Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kịch cọt
- histrionic, histrionics|= vẻ kịch cọt của cô ấy bắt đầu làm tôi phát chán her histrionics were beginning to bore me
* Từ tham khảo/words other:
-
số xê ri
-
số xêri
-
sơ xuất
-
sổ xuất nhập
-
sơ ý
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kịch cọt
* Từ tham khảo/words other:
- số xê ri
- số xêri
- sơ xuất
- sổ xuất nhập
- sơ ý