kịch bản | * noun - Scenario |
kịch bản | - film script; scenario; screenplay|= viết kịch bản cho một bộ phim tình cảm to script a romantic film; to write the screenplay for a romantic film|= người soạn kịch bản scenario writer; screenwriter; scripwriter; scenarist |
* Từ tham khảo/words other:
- cái gì của mình cũng nhất cả
- cái gì cũng nhìn thấy
- cái gì đó
- cái gì vậy
- cái giá