Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kích bác
- Run down, disparage
=Họ ghét nhau cứ kích bác nhau hoài+They dislike and disparage each other continously
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kích bác
- to run down; to disparage|= họ ghét nhau cứ kích bác nhau hoài they dislike and disparage each other continously
* Từ tham khảo/words other:
-
cái gai trước mắt
-
cái gấp đôi
-
cái gạt vật chướng ngại
-
cái gây ra sự sa sút
-
cái ghẻ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kích bác
* Từ tham khảo/words other:
- cái gai trước mắt
- cái gấp đôi
- cái gạt vật chướng ngại
- cái gây ra sự sa sút
- cái ghẻ