Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kì cọ
- Scrub up and down,scrub carefully
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kì cọ
- scrub up and down,scrub carefully
* Từ tham khảo/words other:
-
cái đúng điệu
-
cái đựng trứng chần
-
cái được chọn
-
cái được mong chờ
-
cái được sắp đặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kì cọ
* Từ tham khảo/words other:
- cái đúng điệu
- cái đựng trứng chần
- cái được chọn
- cái được mong chờ
- cái được sắp đặt