Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khuynh loát
- overturn, overthrow
* Từ tham khảo/words other:
-
lên giá với người mua
-
lên giá xuống giá bất chợt
-
len giécxi
-
lên giọng
-
lên giọng xuống giọng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khuynh loát
* Từ tham khảo/words other:
- lên giá với người mua
- lên giá xuống giá bất chợt
- len giécxi
- lên giọng
- lên giọng xuống giọng