Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khuỳnh khuỳnh
- (đứng khuỳnh khuỳnh) with arms akimbo
* Từ tham khảo/words other:
-
hoả tiễn có điều khiển
-
hoả tiễn có hai lỗ phụt
-
hoả tiễn điều khiển bằng lade
-
hoả tiễn điều khiển bằng rađa
-
hoả tiễn giàn mướp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khuỳnh khuỳnh
* Từ tham khảo/words other:
- hoả tiễn có điều khiển
- hoả tiễn có hai lỗ phụt
- hoả tiễn điều khiển bằng lade
- hoả tiễn điều khiển bằng rađa
- hoả tiễn giàn mướp