Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khuyết tật bẩm sinh
- congenital defect
* Từ tham khảo/words other:
-
người có thú tính
-
người có tiếng
-
người có tiếng nói có trọng lượng
-
người có tính cách yếu đuối
-
người có tính đồng bóng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khuyết tật bẩm sinh
* Từ tham khảo/words other:
- người có thú tính
- người có tiếng
- người có tiếng nói có trọng lượng
- người có tính cách yếu đuối
- người có tính đồng bóng