Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khuyến thiện
- (cũ) Encourage people to do good, encourage good actions
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khuyến thiện
- (cũ) encourage people to do good, encourage good actions
* Từ tham khảo/words other:
-
cái đo khe
-
cái đo khí áp
-
cái đo khí áp hộp
-
cái đo kiềm
-
cái đo liều lượng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khuyến thiện
* Từ tham khảo/words other:
- cái đo khe
- cái đo khí áp
- cái đo khí áp hộp
- cái đo kiềm
- cái đo liều lượng