Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khuya khoắt
- như khuya
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khuya khoắt
- như khuya
* Từ tham khảo/words other:
-
cái đẹp nhất
-
cái đinh ba
-
cái đo
-
cái đó
-
cái đo âm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khuya khoắt
* Từ tham khảo/words other:
- cái đẹp nhất
- cái đinh ba
- cái đo
- cái đó
- cái đo âm