Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khung thành
- (thể thao) Goal
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khung thành
- (thể thao) goal|= giữ khung thành to keep goal|= cột khung thành goalpost
* Từ tham khảo/words other:
-
cái để bíu tay
-
cái để chà xát
-
cái để đánh giá
-
cái để đo
-
cái để gối đầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khung thành
* Từ tham khảo/words other:
- cái để bíu tay
- cái để chà xát
- cái để đánh giá
- cái để đo
- cái để gối đầu