khủng bố | * verb - to terrorize =kẻ khủng bố+terrorist |
khủng bố | - to persecute; to terrorize; terrorism; terror|= chiến thuật khủng bố terror tactics|= phát động một chiến dịch khủng bố ở các đô thị đông dân to launch a campaign of terror in populous cities|- terrorist|= tống giam một băng nhóm khủng bố to commit a terrorist gang to prison|= phải chăng đó là một hành động khủng bố? is it a terrorist action?; is it an act of terrorism? |
* Từ tham khảo/words other:
- cái để đánh giá
- cái để đo
- cái để gối đầu
- cái để làm gương
- cái để lấy lõi