Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khúm núm
* verb
-to cower; to cringe
=khúm núm trước người nào+to cower before someone
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khúm núm
- obsequious; subservient|= khúm núm trước cấp trên to be obsequious to/towards one's superiors
* Từ tham khảo/words other:
-
cái đầu
-
cải dầu
-
cai đầu dài
-
cái đe
-
cái để bảo vệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khúm núm
* Từ tham khảo/words other:
- cái đầu
- cải dầu
- cai đầu dài
- cái đe
- cái để bảo vệ