khum | - Curved,bent, arched, convex =Chiếc ô này dáng rất khum+This umbrella has a very convex shape - khum khum (láy, ý giảm) =Mui thuyền khum khum |
khum | - curved,bent, arched, convex|= chiếc ô này dáng rất khum this umbrella has a very convex shape|= khum khum (láy,ý giảm) mui thuyền khum khum |
* Từ tham khảo/words other:
- cài đặt
- cái đặt góc
- cái đầu
- cải dầu
- cai đầu dài