Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khúc nhôi
- như khúc nôi|- state of things; feeling, emotional experience
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà gá
-
nhà gá bạc
-
nhà gác
-
nhà gạch
-
nhà gái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khúc nhôi
* Từ tham khảo/words other:
- nhà gá
- nhà gá bạc
- nhà gác
- nhà gạch
- nhà gái