Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kìm lại
* dtừ|- curb; * đtừ refrain|* ngđtừ|- contain, hold, withhold|* thngữ|- to hold back, to get (have, keep) under control, to keep in, to hold in|* ttừ|- containable
* Từ tham khảo/words other:
-
sổ thu chi hàng ngày
-
số thu nhập
-
sổ thu nhập
-
sở thu thuế
-
sở thu thuế hàng hóa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kìm lại
* Từ tham khảo/words other:
- sổ thu chi hàng ngày
- số thu nhập
- sổ thu nhập
- sở thu thuế
- sở thu thuế hàng hóa