Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khúc môi
- (cũ, văn chương) inmost fellings|= giãi báy khúc môi to pour out one's inmost fellings
* Từ tham khảo/words other:
-
con báo
-
cổn bào
-
cơn bão
-
cơn bão cát
-
cơn bão có sức tàn phá mạnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khúc môi
* Từ tham khảo/words other:
- con báo
- cổn bào
- cơn bão
- cơn bão cát
- cơn bão có sức tàn phá mạnh