Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khuất tiết
- (cũ) Give up one's uprightness
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khuất tiết
- (cũ) give up one's uprightness
* Từ tham khảo/words other:
-
cái còn phôi thai
-
cái còn thừa
-
cái công tắc
-
cải củ
-
cài cửa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khuất tiết
* Từ tham khảo/words other:
- cái còn phôi thai
- cái còn thừa
- cái công tắc
- cải củ
- cài cửa