Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khuất sau
- hidden behind (something)
* Từ tham khảo/words other:
-
không trọng tín ngưỡng
-
không trong trắng
-
không trồng trọt
-
không trồng trọt được
-
không trọng yếu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khuất sau
* Từ tham khảo/words other:
- không trọng tín ngưỡng
- không trong trắng
- không trồng trọt
- không trồng trọt được
- không trọng yếu