Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
loại khá
- above average; fair
* Từ tham khảo/words other:
-
nạp lại
-
nắp lỗ khóa
-
nắp mang cá
-
nạp mình
-
nạp nhiều điện quá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
loại khá
* Từ tham khảo/words other:
- nạp lại
- nắp lỗ khóa
- nắp mang cá
- nạp mình
- nạp nhiều điện quá