Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khuất nhục
- (ít dùng) kiss the dust, kiss the ground, submit|= không chịu khuất phục trước vũ lực to refuse to submit to force
* Từ tham khảo/words other:
-
cách diễn đạt
-
cách diễn đạt riêng
-
cách điện hóa
-
cách diễn tả
-
cách diễn xuất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khuất nhục
* Từ tham khảo/words other:
- cách diễn đạt
- cách diễn đạt riêng
- cách điện hóa
- cách diễn tả
- cách diễn xuất