Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khử lưu huỳnh
- desulfurize
* Từ tham khảo/words other:
-
dịu dàng lễ phép
-
dịu dàng như một trinh nữ
-
dìu dắt
-
dìu dặt
-
dịu đi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khử lưu huỳnh
* Từ tham khảo/words other:
- dịu dàng lễ phép
- dịu dàng như một trinh nữ
- dìu dắt
- dìu dặt
- dịu đi