tiếp thu | * verb - to accept, to receive |
tiếp thu | - to acquire|= trí thông minh : khả năng tiếp thu kiến thức và vận dụng kiến thức ấy trong những tình huống cụ thể intelligence : ability to acquire knowledge and to use it in concrete situations|= chịu tiếp thu tư tưởng mới to be open to new ideas |
* Từ tham khảo/words other:
- chứng mẩn đỏ bắp chân sau
- chứng mất cảm giác đau
- chứng mắt kéo mây
- chứng mất khứu giác
- chứng mất ngôn ngữ