Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khứ lưu
- depart and remain|= tình khứ lưu sadness of separation
* Từ tham khảo/words other:
-
thoát được an toàn
-
thoát được sự trừng phạt
-
thoát gánh nặng
-
thoát giang
-
thoát hài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khứ lưu
* Từ tham khảo/words other:
- thoát được an toàn
- thoát được sự trừng phạt
- thoát gánh nặng
- thoát giang
- thoát hài