Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thường phục
- civilian/plain clothes; civvies; mufti|= mặc thường phục to be in plain clothes/in mufti; to wear civilian clothes
* Từ tham khảo/words other:
-
thi tập
-
thì thà thì thào
-
thì thầm
-
thí thân
-
thị thần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thường phục
* Từ tham khảo/words other:
- thi tập
- thì thà thì thào
- thì thầm
- thí thân
- thị thần