Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khú
- pungently sour (like sour cabbage turning bad, or damp clothes)|= dưa cải ít muối dễ khú sour cabbage made with too little salt easily turned pungently sour
* Từ tham khảo/words other:
-
cú đánh choáng người
-
cú đánh cúp
-
cú đánh đầu
-
cú đánh đòn
-
cú đánh được tính một điểm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khú
* Từ tham khảo/words other:
- cú đánh choáng người
- cú đánh cúp
- cú đánh đầu
- cú đánh đòn
- cú đánh được tính một điểm