gió | * noun - wind; air =không một chút gió nào cả+There is not a breath of wind =gió biển+sea-wind; sea air |
gió | - wind; breeze|- (nói chung) air|= tốc độ gió wind speed|= chẳng có tí gió nào cả there isn't a breath of air; the air is completely still; there's no air/wind |
* Từ tham khảo/words other:
- bò tây tạng
- bổ tễ
- bó tên
- bỏ thăm
- bộ tham mưu