Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khu bộ
- local committee|= khu bộ đảng local party committee; party committee of a locality
* Từ tham khảo/words other:
-
chí đại
-
chỉ dẫn
-
chỉ dẫn bảo quản
-
chỉ dẫn đến hỏi
-
chỉ dẫn sai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khu bộ
* Từ tham khảo/words other:
- chí đại
- chỉ dẫn
- chỉ dẫn bảo quản
- chỉ dẫn đến hỏi
- chỉ dẫn sai