Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khu biệt giam
- separate detention area; solitary confinement area
* Từ tham khảo/words other:
-
bạc nhạc
-
bậc nhất
-
bạc như tuyết
-
bạc nhược
-
bắc nồi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khu biệt giam
* Từ tham khảo/words other:
- bạc nhạc
- bậc nhất
- bạc như tuyết
- bạc nhược
- bắc nồi