thà | * adv - rather, better |
thà | - would rather do something than do something; would sooner do something than do something; before|= anh ta thà chết chứ không đầu hàng he would sooner die than surrender; he wouldn't be seen dead surrendering|= thà tôi ngủ còn hơn xem một bộ phim tệ như vậy i'd rather sleep than see such a bad film; i'd sleep before i saw such a bad film |
* Từ tham khảo/words other:
- chữ tốc ký
- chữ tốt
- chủ trại
- chủ trại nhỏ
- chủ trại nuôi súc vật