Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không vui vẻ
* dtừ|- mirthlessness, cheerlessness|* ttừ|- mirthless, cheerless, ungenial
* Từ tham khảo/words other:
-
nghĩa vụ của chư hầu
-
nghĩa vụ dân quân
-
nghĩa vụ khế ước
-
nghĩa vụ pháp lý
-
nghĩa vụ quân sự
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không vui vẻ
* Từ tham khảo/words other:
- nghĩa vụ của chư hầu
- nghĩa vụ dân quân
- nghĩa vụ khế ước
- nghĩa vụ pháp lý
- nghĩa vụ quân sự