Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không văn minh
* dtừ|- savageness, heathenism, heathenry|* ttừ|- heathenish, uncivilized, rude, savage
* Từ tham khảo/words other:
-
kẹp cà vạt
-
kẹp cái khác vào giữa
-
kẹp cầm máu
-
kẹp chặt
-
kẹp có lò xo dùng để kẹp giấy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không văn minh
* Từ tham khảo/words other:
- kẹp cà vạt
- kẹp cái khác vào giữa
- kẹp cầm máu
- kẹp chặt
- kẹp có lò xo dùng để kẹp giấy