Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không úp mở
* dtừ|- plainness, explicitness|* dtừ, phó từ|- fair and square; * phó từ downright, roundly, plainly|* ttừ|- declared, square, downright, plain-spoken, overt
* Từ tham khảo/words other:
-
dốc đứng xuống
-
đọc được
-
độc dược
-
đọc được ý nghĩ
-
dọc đường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không úp mở
* Từ tham khảo/words other:
- dốc đứng xuống
- đọc được
- độc dược
- đọc được ý nghĩ
- dọc đường