Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không tự nhiên
* dtừ|- factitiousness, artificiality, theatricality, affectation; * phó từ affectedly|* ttừ|- factitious, camp, strained, unnatural, artificial, stiff, far-fetched, unspontaneous, theatrical, constrained, agonistic
* Từ tham khảo/words other:
-
tiền bạc
-
tiền bán
-
tiền bán chiến lợi phẩm
-
tiền bán mở hàng
-
tiền bản quyền phát minh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không tự nhiên
* Từ tham khảo/words other:
- tiền bạc
- tiền bán
- tiền bán chiến lợi phẩm
- tiền bán mở hàng
- tiền bản quyền phát minh