Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không trực tiếp chiến đấu
* ttừ|- non-combatant
* Từ tham khảo/words other:
-
trở mình
-
trò múa hát mua vui trong các tiệm
-
trò múa rối
-
trò mua vui
-
trở mùi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không trực tiếp chiến đấu
* Từ tham khảo/words other:
- trở mình
- trò múa hát mua vui trong các tiệm
- trò múa rối
- trò mua vui
- trở mùi