Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không thừa nhận
* dtừ|- repudiation, turn-down, renouncement, challenge, disallowance|* ngđtừ|- disallow, retain, renounce, disown, repudiate, challenge|* ttừ|- challengeable
* Từ tham khảo/words other:
-
bức tranh sơn dầu
-
bức tranh tấm
-
bức tranh thần ái tình
-
bức tranh thủy mặc
-
bức tranh tĩnh vật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không thừa nhận
* Từ tham khảo/words other:
- bức tranh sơn dầu
- bức tranh tấm
- bức tranh thần ái tình
- bức tranh thủy mặc
- bức tranh tĩnh vật