Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không thể đi được
* ttừ|- impracticable
* Từ tham khảo/words other:
-
người theo chủ nghĩa hòa bình
-
người theo chủ nghĩa hoài nghi
-
người theo chủ nghĩa học thuyết
-
người theo chủ nghĩa hợp pháp
-
người theo chủ nghĩa khắc khổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không thể đi được
* Từ tham khảo/words other:
- người theo chủ nghĩa hòa bình
- người theo chủ nghĩa hoài nghi
- người theo chủ nghĩa học thuyết
- người theo chủ nghĩa hợp pháp
- người theo chủ nghĩa khắc khổ