Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không thể bác được
* dtừ|- unexceptionableness, irrefutability|* ttừ|- undeniable, unanswerable, unexceptionable, irrefutable
* Từ tham khảo/words other:
-
khoa bó xương
-
khoa bói chim
-
khoá bồi dưỡng
-
khoá bóp
-
khoa cá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không thể bác được
* Từ tham khảo/words other:
- khoa bó xương
- khoa bói chim
- khoá bồi dưỡng
- khoá bóp
- khoa cá