Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không tài nào
- cannot do something|= tôi không tài nào thuyết phục được ông ta đổi ý i cannot convince him to change his mind|= tôi không tài nào nhớ nổi mấy cái niên đại này i can't get these dates into my head
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ chứa bẩn
-
chỗ chứa để xử lý rác
-
chở chưa đủ
-
chỗ chữa ô tô
-
chờ chực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không tài nào
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ chứa bẩn
- chỗ chứa để xử lý rác
- chở chưa đủ
- chỗ chữa ô tô
- chờ chực