đường mòn | - Track, rut =Đường mòn xuyên rừng+A trach throuth a forest =Không cứ theo mãi một đường mòn+One should not always remain in a rut |
đường mòn | - path; track; rut; trail|= đường mòn xuyên rừng a track through a forest|= không cứ theo mãi một đường mòn one should not always remain in a rut |
* Từ tham khảo/words other:
- bình lọc
- bình lọc rượu
- bình lớn có vỏ bọc ngoài
- binh lửa
- bình luận