Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không ra hầu tòa
* thngữ|- to forfeit one's bail
* Từ tham khảo/words other:
-
lần lữa
-
lần lữa vơi
-
lăn lưng
-
lần lượt
-
lần lượt bắn gục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không ra hầu tòa
* Từ tham khảo/words other:
- lần lữa
- lần lữa vơi
- lăn lưng
- lần lượt
- lần lượt bắn gục