Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không quen thủy thổ
* ttừ|- unacclimatized
* Từ tham khảo/words other:
-
đòi hỏi phải rán sức
-
đòi hỏi phải tỉ mỉ
-
đòi hỏi quá đáng
-
đòi hỏi quá nhiều ở
-
đòi hỏi quá quắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không quen thủy thổ
* Từ tham khảo/words other:
- đòi hỏi phải rán sức
- đòi hỏi phải tỉ mỉ
- đòi hỏi quá đáng
- đòi hỏi quá nhiều ở
- đòi hỏi quá quắt