Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kêu
* verb
- to call; to cry
=kêu tên+to call the roll to knock; to sound
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kêu
* đtừ|- to call; to cry|= kêu tên to call the roll|- to knock; to sound
* Từ tham khảo/words other:
-
cá hồi lưng gù
-
cá hồi nhỏ
-
cá hồi non
-
cá hồi sau khi đẻ
-
cá hồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kêu
* Từ tham khảo/words other:
- cá hồi lưng gù
- cá hồi nhỏ
- cá hồi non
- cá hồi sau khi đẻ
- cá hồng