Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không quanh co
* dtừ|- plainness; * phó từ plainly|* ttừ|- plain-spoken
* Từ tham khảo/words other:
-
lời biện bạch
-
lời biện giải
-
lời biện hộ
-
lời biện hộ của luật sư
-
lối biểu hiện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không quanh co
* Từ tham khảo/words other:
- lời biện bạch
- lời biện giải
- lời biện hộ
- lời biện hộ của luật sư
- lối biểu hiện