Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không ngại
- not to hesitate to do something; to have no reservations in doing something
* Từ tham khảo/words other:
-
sức mạnh thiên nhiên
-
sức mê hoặc
-
súc miệng
-
sục mõm vào
-
sức mua
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không ngại
* Từ tham khảo/words other:
- sức mạnh thiên nhiên
- sức mê hoặc
- súc miệng
- sục mõm vào
- sức mua