Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không màu
- colorless|= thạch anh tinh khiết không màu, nhưng thường thì hiện màu của các tạp chất in pure form, quartz is colorless, but it is commonly colored by impurities
* Từ tham khảo/words other:
-
cắt nhỏ ra
-
cất nóc
-
cắt phần
-
cất phân đoạn
-
cắt phiên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không màu
* Từ tham khảo/words other:
- cắt nhỏ ra
- cất nóc
- cắt phần
- cất phân đoạn
- cắt phiên