Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không lay chuyển được
* dtừ|- griminess, immovability, inexorability, impregnability|* thngữ|- stiff upper lip|* ttừ|- grim, steel-hearted, stubborn, immovable, inexorable, unshakable
* Từ tham khảo/words other:
-
đánh dồn
-
đánh đòn
-
đánh đơn
-
đánh đòn bằng dép
-
đánh đòn đau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không lay chuyển được
* Từ tham khảo/words other:
- đánh dồn
- đánh đòn
- đánh đơn
- đánh đòn bằng dép
- đánh đòn đau