Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sõng
- impolite, discourteous, uncivil, rude|= nói buông sõng speak impolitely (not to use the appropriate personal pronouns)
* Từ tham khảo/words other:
-
ngôi vàng
-
ngồi vào bàn thương lượng
-
ngôi vị giáo hoàng
-
ngòi viết
-
ngôi vua
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sõng
* Từ tham khảo/words other:
- ngôi vàng
- ngồi vào bàn thương lượng
- ngôi vị giáo hoàng
- ngòi viết
- ngôi vua