Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không kham nổi
- xem không chịu nổi 1|- unequal to the task
* Từ tham khảo/words other:
-
trợ biện
-
trò biểu diễn trên dây
-
trò bịp
-
trò bịp bợm
-
trơ bộ gọng ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không kham nổi
* Từ tham khảo/words other:
- trợ biện
- trò biểu diễn trên dây
- trò bịp
- trò bịp bợm
- trơ bộ gọng ra