Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không ít người
- a lot of people; many people|= không ít người cho rằng chiến tranh là điều không tránh khỏi many people think that war is unavoidable
* Từ tham khảo/words other:
-
lứa tuổi
-
lứa tuổi thanh niên
-
lụa tuytxo
-
lừa vằn
-
lụa vàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không ít người
* Từ tham khảo/words other:
- lứa tuổi
- lứa tuổi thanh niên
- lụa tuytxo
- lừa vằn
- lụa vàng