Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không ít
- much; many; a lot|= nhờ hối mại quyền thế mà kiếm được không ít tiền to earn much money by making corrupt use of one's position
* Từ tham khảo/words other:
-
đi hết
-
đi hết một vòng
-
đi hết nơi này đến nơi khác
-
đi hiên ngang qua
-
di hình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không ít
* Từ tham khảo/words other:
- đi hết
- đi hết một vòng
- đi hết nơi này đến nơi khác
- đi hiên ngang qua
- di hình